Bài hát hay
Trang chủ
Bài hát
Tất cả
Việt Nam
Âu Mỹ
Châu Á
Lời bài hát
Karaoke
Bài hát của Trịnh Trí Hóa
Bài hát có liên quan
Secret Box - Trịnh Trí Hóa
Speak Softly Love(英文)/ Speak Softly Love(English) - Trịnh Trí Hóa
一封信 / A Letter - Trịnh Trí Hóa
一封信(台语)/ Letter (Taiwanese) - Trịnh Trí Hóa
三十三块 / 33 - Trịnh Trí Hóa
三十三块 / 33 - Trịnh Trí Hóa
上海滩 / On The Beach - Trịnh Trí Hóa
不能告诉你 / Can Not Tell You - Trịnh Trí Hóa
不要说黎明 / Don't Say Morning - Trịnh Trí Hóa
中产阶级 / The Middle Class - Trịnh Trí Hóa
乾杯(日、中文)/ Cheers (Day, Chinese) - Trịnh Trí Hóa
你的生日/ Your Brithday - Trịnh Trí Hóa
入侵 / Invasion - Trịnh Trí Hóa
冬季/ Winter - Trịnh Trí Hóa
凤凰花 / Phionex Flowers - Trịnh Trí Hóa
別哭,我最愛的人 / Don't Cry, I Love People - Trịnh Trí Hóa
别哭,我最爱的人 / Don't Cry, I Love People - Trịnh Trí Hóa
别哭,我最爱的人 / Don't Cry, I Love People - Trịnh Trí Hóa
单身逃亡 / Run Away From Home - Trịnh Trí Hóa
单身逃亡(演奏曲)/ Run Away From Home (Instrumental) - Trịnh Trí Hóa
南台湾 / Southern Taiwan - Trịnh Trí Hóa
卸了妆的女人 / Unmakeup Woman - Trịnh Trí Hóa
卸了妝的女人 / Unmakup Woman - Trịnh Trí Hóa
原来的样子 / Original Apperance - Trịnh Trí Hóa
單身逃亡 / Run Away From Home - Trịnh Trí Hóa
堕落天使 / Fallen Angel - Trịnh Trí Hóa
墮落天使 / Fallen Angle - Trịnh Trí Hóa
大同世界 / One World - Trịnh Trí Hóa
大国民 / Grand National - Trịnh Trí Hóa
小草 / Grass - Trịnh Trí Hóa
就这样流浪 / So Range - Trịnh Trí Hóa
年轻时代 / Youth - Trịnh Trí Hóa
悔过书 / Repentance - Trịnh Trí Hóa
悔過書 / Repentance - Trịnh Trí Hóa
成熟1/2 ./ Mature 1/2 - Trịnh Trí Hóa
我愿意 / I Would Like To - Trịnh Trí Hóa
我是风筝 / I Kite - Trịnh Trí Hóa
我的明天 / My Future - Trịnh Trí Hóa
我这样的男人 / Guys Like Me - Trịnh Trí Hóa
找路的人 / Who Find A Way - Trịnh Trí Hóa
把情感收藏起來 / Add Up Emotion - Trịnh Trí Hóa
把情感收藏起来 / Add Up The Emotional - Trịnh Trí Hóa
把情感收藏起来 / Add Up The Emotional - Trịnh Trí Hóa
斗室(Instrumental) / Saw (Instrumental) - Trịnh Trí Hóa
新绿岛小夜曲 / The News Green Island Serenade - Trịnh Trí Hóa
星星点灯 / Lighting Star - Trịnh Trí Hóa
星星点灯 / Lighting Star - Trịnh Trí Hóa
有关于承诺 / On The Promise - Trịnh Trí Hóa
朋友,天堂好吗 / Friend, Hevean Please - Trịnh Trí Hóa
未婚爸爸 / The Unmarried Father - Trịnh Trí Hóa
此生为了美 / The Life To The United States - Trịnh Trí Hóa
水手 / Sailor - Trịnh Trí Hóa
水手 / Sailor - Trịnh Trí Hóa
沉默的羔羊 / Silence Of The Lambs - Trịnh Trí Hóa
淡呀淡的光 / Ah Light Light Light - Trịnh Trí Hóa
淡啊淡的光 / Ah Light Ligh Light - Trịnh Trí Hóa
淡水河边的烟火 / Tamsui SideFireworks - Trịnh Trí Hóa
游戏人间 / Game World - Trịnh Trí Hóa
火伊去(台语)/ The Fire In Iraq (Taiwanese) - Trịnh Trí Hóa
烟花江畔 / Firework River - Trịnh Trí Hóa
猫 / Cat - Trịnh Trí Hóa
用我一輩子去忘記 / With My Whole Life To Forget - Trịnh Trí Hóa
用我一辈子去忘记 / With My Whole Life To Forget - Trịnh Trí Hóa
画中梦 / Painting Dream - Trịnh Trí Hóa
等待一世人(台语) / Waiting For A World (Taiwanese) - Trịnh Trí Hóa
组曲(让风吹+你的灵魂+凤凰花+青春祭坛)/ Suite - Trịnh Trí Hóa
给开心女孩 / A Happy Girl - Trịnh Trí Hóa
老幺的故事 / The Story Of Youngest - Trịnh Trí Hóa
落泪的戏子 / Tears Of The Actor - Trịnh Trí Hóa
蜗牛的家 / The Snail's Home - Trịnh Trí Hóa
补习街 / Learning Street - Trịnh Trí Hóa
表情 / Epression - Trịnh Trí Hóa
达奇达奇 嘟 / Darch Darch toot - Trịnh Trí Hóa
远离这个城市 / Away From The City - Trịnh Trí Hóa
避风港 / A Heaven - Trịnh Trí Hóa
阿飞和他的那个女人 / Hooligan And His Woman - Trịnh Trí Hóa
陷阱 / Trap - Trịnh Trí Hóa
雨 / Rain - Trịnh Trí Hóa
露水 / The Dew - Trịnh Trí Hóa
青春啟示錄 / Youth - Trịnh Trí Hóa
青春祭壇 / Young Altar - Trịnh Trí Hóa
面子问题 / Face The Problem - Trịnh Trí Hóa
风在唱着一首歌 / The Winds Singing A Song - Trịnh Trí Hóa
驿站 / Inn - Trịnh Trí Hóa
麻花辫子 / Hoa Biện Tử - Trịnh Trí Hóa